Có 2 kết quả:
定员 dìng yuán ㄉㄧㄥˋ ㄩㄢˊ • 定員 dìng yuán ㄉㄧㄥˋ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fixed complement (of crew, passengers etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fixed complement (of crew, passengers etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0